ĐIỂM THI VÀO LỚP 10 THPT NGHI LỘC 4 NĂM 2020
Stt
Họ Đệm
Tên
Giới tính
Ngày sinh
Học sinh trường THCS
Điểm ưu tiên
Số báo danh
Văn
N. Ngữ
Toan
Tổng số điểm
1
Đặng Thị Mai
Anh
Nữ
25-04-2005
THCS Nghi Long
0
A290015
4.75
3.4
4.25
21.4
2
Nguyễn Vũ Minh
Anh
Nữ
24-03-2005
THCS Nghi Long
0
A290031
8.25
3.8
4.5
29.3
3
Đặng Võ Thị
Bình
Nữ
27-07-2005
THCS Nghi Long
0
A290056
2.5
2
1.25
9.5
4
Hoàng Văn
Cát
Nam
01-03-2005
THCS Nghi Long
0
A290057
5.25
4
4
22.5
5
Hoàng Thị Minh
Châu
Nữ
31-05-2005
THCS Nghi Long
0
A290059
4.75
3.8
5
23.3
6
Đinh Văn
Cường
Nam
21-07-2005
THCS Nghi Long
0
A290077
2
2.4
1.75
9.9
7
Nguyễn Hoàng
Hà
Nữ
18-12-2004
THCS Nghi Long
0
A290130
7
4.4
3
24.4
8
Đinh Thanh
Hải
Nam
20-01-2005
THCS Nghi Long
0
A290149
2.5
2.8
4.25
16.3
9
Trần Thị
Hạnh
Nữ
24-12-2005
THCS Nghi Long
2.5
A290145
6
3.8
1.5
21.3
10
Trương Thị
Hạnh
Nữ
06-03-2005
THCS Nghi Long
0
A290146
3.25
2.8
1.5
12.3
11
Nguyễn Minh
Hiếu
Nam
15-09-2005
THCS Nghi Long
0
A290167
4.5
2.4
5.25
21.9
12
Lê Thị Mai
Hoa
Nữ
30-08-2005
THCS Nghi Long
0
A290183
3.75
2.4
1
11.9
13
Nguyễn Văn
Hùng
Nam
23-07-2005
THCS Nghi Long
0
A290223
5
3
6.5
26
14
Nguyễn Đình
Hưng
Nam
22-11-2005
THCS Nghi Long
0
A290227
2
2.6
0.75
8.1
15
Nguyễn Văn Phú
Hữu
Nam
02-10-2005
THCS Nghi Long
0
A290234
5
3
4.75
22.5
16
Đặng Thị Khánh
Huyền
Nữ
15-05-2005
THCS Nghi Long
0
A290202
5
4.4
7
28.4
17
Dương Khánh
Huyền
Nữ
14-06-2005
THCS Nghi Long
0
A290201
6.75
3.2
7.5
31.7
18
Đinh Phúc
Khang
Nam
10-10-2005
THCS Nghi Long
0
A290236
5
3.4
5.5
24.4
19
Cao Xuân
Khiêm
Nam
10-04-2005
THCS Nghi Long
0
A290242
4.5
2.4
6.25
23.9
20
Đặng Thị
Kiều
Nữ
15-05-2005
THCS Nghi Long
0
A290252
2.75
3.2
4.25
17.2
21
Nguyễn Văn
Lâm
Nam
10-10-2005
THCS Nghi Long
0
A290261
5.5
3.2
6.5
27.2
22
Nguyễn Thị Diệu
Linh
Nữ
13-02-2005
THCS Nghi Long
0
A290274
7.5
3.8
7
32.8
23
Nguyễn Thị Hồng
Luyến
Nữ
26-01-2005
THCS Nghi Long
0
A290292
4.25
1.8
2.25
14.8
24
Nguyễn Thị Cẩm
Ly
Nữ
06-09-2005
THCS Nghi Long
0
A290296
7.25
1.2
2
19.7
25
Nguyễn Thị
Mai
Nữ
13-11-2005
THCS Nghi Long
0
A290300
6
4.2
4.75
25.7
26
Trịnh Thị
Mỹ
Nữ
18-12-2005
THCS Nghi Long
0
A290320
2.5
2.6
0.75
9.1
27
Nguyễn Trần Thảo
Nguyên
Nữ
12-03-2005
THCS Nghi Long
0
A290348
6.25
4.8
7.75
32.8
28
Nguyễn Thị Yến
Nhi
Nữ
23-02-2005
THCS Nghi Long
0
A290365
4.5
2.6
3.25
18.1
29
Hoàng Thị Khánh
Nhung
Nữ
01-09-2005
THCS Nghi Long
0
A290369
5.25
3.2
3.25
20.2
30
Trần Hữu Trường
Phúc
Nam
08-02-2005
THCS Nghi Long
0
A290395
2.5
3
3.25
14.5
31
Đặng Thị Như
Quỳnh
Nữ
04-02-2005
THCS Nghi Long
0
A290434
5.25
4
6.25
27
32
Đinh Thị Diễm
Quỳnh
Nữ
27-06-2005
THCS Nghi Long
0
A290432
4.75
2.6
2.5
17.1
33
Nguyễn Văn
Sơn
Nam
19-08-2005
THCS Nghi Long
0
A290451
2.5
3
2.75
13.5
34
Lưu Tiến
Sỹ
Nam
13-03-2005
THCS Nghi Long
2
A290454
1.5
2.4
1.75
10.9
35
Lê Quốc
Tài
Nam
11-04-2005
THCS Nghi Long
0
A290459
6
4.6
5.5
27.6
36
Lê Doãn Thành
Tâm
Nam
20-10-2005
THCS Nghi Long
0
A290461
3
2
3.25
14.5
37
Nguyễn Tuấn
Thăng
Nam
17-08-2005
THCS Nghi Long
0
A290486
3.67
3.8
1.5
14.14
38
Nguyễn Quốc
Thắng
Nam
10-03-2005
THCS Nghi Long
0
A290493
4.5
3.8
5
22.8
39
Nguyễn Thị
Thảo
Nữ
12-05-2005
THCS Nghi Long
0
A290480
5.75
2.8
5.5
25.3
40
Hoàng Thị Anh
Thư
Nữ
02-04-2005
THCS Nghi Long
0
A290522
6.75
6.4
5.25
30.4
41
Nguyễn Thị Hoài
Thương
Nữ
29-08-2005
THCS Nghi Long
0
A290526
3.5
2.6
2.5
14.6
42
Nguyễn Công
Tiến
Nam
16-11-2005
THCS Nghi Long
0
A290535
7
4.4
7.5
33.4
43
Nguyễn Bá
Toàn
Nam
10-12-2005
THCS Nghi Long
0
A290543
3
2
2.5
13
44
Nguyễn Thị Huyền
Trang
Nữ
26-08-2005
THCS Nghi Long
0
A290552
6.75
3.2
7
30.7
45
Đặng Doãn
Tuấn
Nam
03-11-2005
THCS Nghi Long
0
A290584
4.5
2.8
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn